--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ free radical chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
hardheaded
:
được dẫn dắt bởi những kinh nghiệm và quan sát thực tế, chứ không chỉ có lý thuyết suông; thực tế
+
pus
:
(y học) mủ
+
phật tổ
:
Gautama Buddha
+
cãi lẽ
:
Argue
+
complimentary
:
ca ngợi, ca tụng, tán tụngto be complimentary about somebody's work ca ngợi việc làm của aia complimentary speech bài diễn văn tán tụng